Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 371 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 120 sơ đồ mạch điện tử thực dụng cho chuyên viên điện tử / Nguyễn Trọng Đức . - H. : Thanh niên, 2007 . - 419tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/120-so-do-mach-dien-tu_2007.pdf
  • 2 Áp dụng mạng nơ ron nhân tạo để tính toán tần số phù hợp trong vô tuyến nhận thức / Phạm Trung Minh, Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 22tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01011
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 3 Áp dụng mạng Nơron trong tính toán các tham số và mô phỏng chuyển động quay trở tàu / Lê Quốc Định, Nguyễn Trọng Đức . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 82-90
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.3
  • 4 Bài giảng kỹ thuật xung / Nguyễn Trọng Hải . - H. : Knxb., 2017 . - 125tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-xung_Nguyen-Trong-Hai_2017.pdf
  • 5 Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 151tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06339-PD/VT 06341, PM/VT 08593, PM/VT 08594
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 6 Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Mechanical Desktop / Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Trọng Hữu . - Tp. HCM : Nxb Tp. HCM, 2005 . - 337tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Thiet-ke-mo-hinh-ba-chieu-voi-Mechanical-Desktop_Nguyen-Huu-Loc_2005.pdf
  • 7 Bách khoa mạch điện / Trần Thế San, Nguyễn Trọng Thắng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 . - 414tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07602-PD/VT 07604, PM/VT 010217, PM/VT 010218
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Biến dạng dẻo kim loại và hợp kim ở nhiệt độ cao (CTĐT)/ Nguyễn Trọng Giảng, Lê Thái Hùng, Đinh Văn Hải, Lê Văn Lịch . - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 226tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07343, PD/VT 07344, PM/VT 09736-PM/VT 09738
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 9 Biện pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng chính sách xã hội huyện Tiên Lãng / Nguyễn Trọng Tùng; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02377
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận trong vận tải đa phương thức của phòng đại lý và logictics (Vosal) trực thuộc công ty cổ phần vận tải biển Việt nam (Vosco) / Nguyễn Trọng Thành; Nghd.: TS. Nguyễn Hồng Vân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 84 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07300
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 11 Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh BHNT tại Công ty BHNT Prudetial Việt Nam khu vực Quảng Ninh / Nguyễn Trọng Tú; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03659
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Biện pháp phát triển vận tải đường thủy nội địa thành phố Hải Phòng / Nguyễn Trọng Đại; Nghd. : Vũ Trụ Phi . - 82tr. ; 30cm
    13 Biện pháp phát triển vận tải đường thủy nội địa Thành phố Hải Phóng / Nguyễn Trọng Đại; Nghd. : Vũ Trụ Phi . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03081
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Bình luận UCP : Quy tắc và thực hành thống nhất tín dụng chứng từ (Ấn phẩm số xuất bản 600, phòng thương mại quốc tế, Paris) = The uniform customs & practice for documentary credits (ICC Publication No.600) (CTĐT) / Nguyễn Trọng Thùy . - H. : Tài chính, 2015 . - 398tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05609-PD/VT 05611, PM/VT 07978, PM/VT 07979
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.7
  • 15 Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh hàng nhập khẩu của công ty TNHH thương mại Việt Nam / Nguyễn Trọng Chính; Nghd.: Ths Phạm Thị Mai Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16327
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 16 Các giải pháp hiện đại hoá cảng container và ứng dụng vào cảng Bến Nghé thuộc cụm cảng thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Trọng Cừu; Nghd.: TS. Phan Nhiệm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 1999 . - 95 tr., 29 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00038
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 17 Các phương pháp phân kênh trong truyền tin và ứng dụng của chúng trong các hệ thống truyền tin viễn thông / Nguyễn Trọng Dương; Nghd.: TS Trần Đức Inh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07528, PD/TK 07528
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 18 Các phương pháp trính sóng truyền qua công trình / Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - 2008 // Tạp chí khoa học-công nghệ hàng hải, số 11-12, tr. 24-28
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Các văn bản pháp luật hiện hành về cán bộ - công chức. Tập 1 / Ban tổ chức cán bộ chính phủ; Nguyễn Trọng Điền biên soạn . - H.: Thống kê, 2002 . - 958 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01933-Pd/vt 01935
  • Chỉ số phân loại DDC: 344
  • 20 Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam - Thành tựu và những vấn đề/ Nguyễn Trọng Hậu, Nguyễn An Hoà, Bùi Duy Khoát . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 265 tr. : Trung tâm khoa học xã hội và Nhân Văn Quốc Gia. Trung tâm nghiên cứu Châu Âu; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02600, Pd/vv 02601
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.9
  • 21 Cẩm nang thực hành giảng dạy / Louis Cohen, Lawrence Manion, Keith Morison; Nguyễn Trọng Tấn dịch . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2005 . - 645tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02825-Pd/vt 02827, Pm/vt 05194-Pm/vt 05201, SDH/Vt 00918
  • Chỉ số phân loại DDC: 371.3
  • 22 Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 214tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CTM1 00030, CTM1 00035, CTM1 00053, CTM1 00064, CTM1 00074, CTM1 00084, CTM1 00087, CTM1 00106, CTM1 00129, CTM1 00149, CTM1 00159, CTM1 00196, CTM1 00202, CTM1 00216, CTM1 00270, CTM1 00282, CTM1 00285, CTM1 00313
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 211tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: CTM1 00367, CTM1 00375, CTM1 00383, CTM1 00384, CTM1 00418, CTM1 00440, CTM1 00442, CTM1 00482, CTM1 00487, CTM1 00497, CTM1 00514, CTM1 00516
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004943-47%20-%20Chi-tiet-may-T1.pdf
  • 24 Chi tiết máy. T. 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 211tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 25 Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 143tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 26 Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006 . - 143tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-tiet-may_T.2_Nguyen-Trong-Hiep_2006.pdf
  • 27 Chi tiết máy. T. 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992 . - 144tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CTM2 00034, CTM2 00042, CTM2 00053, CTM2 00078, CTM2 00083, CTM2 00104, CTM2 00107, CTM2 00147, CTM2 00180, CTM2 00183, CTM2 00202, CTM2 00204, CTM2 00218, CTM2 00233, CTM2 00238, CTM2 00243, CTM2 00257, CTM2 00258, CTM2 00279, CTM2 00280, CTM2 00282, CTM2 00293, CTM2 00307, CTM2 00318, CTM2 00336, CTM2 00345, CTM2 00371, CTM2 00395, CTM2 00433, CTM2 00447, CTM2 00464, CTM2 00467
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 28 Công nghệ chế tạo máy : Dùng cho sinh viên các trường đại học và cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Trọng Hiếu . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 303tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04036, PD/VT 04037, PD/VT 05379-PD/VT 05381, PM/VT 06190-PM/VT 06192, PM/VT 07568, PM/VT 07569
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 29 Công nghệ hoá học vô cơ / Trần Hồng Côn (cb.), Nguyễn Trọng Uyển . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 158tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 546
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-hoa-hoc-vo-co_Tran-Hong-Con_2008.pdf
  • 30 Công nghệ sửa chữa máy công cụ / Nguyễn Trọng Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 448tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00951
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.9
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
    Tìm thấy 371 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :